Modalverben - Động từ khuyết thiếu trong tiếng Đức
- Modalverben (động từ khuyết thiếu) giúp bổ sung ý nghĩa cho động từ chính, thể hiện khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ, mong muốn hoặc sở thích.
können (có thể)
dürfen (được phép)
müssen (phải, cần)
sollen (nên)
wollen (muốn)
mögen (thích)
möchten (muốn - lịch sự)
Cùng tìm hiểu cách sử dụng từng Modalverb nhé!
1. Bảng chia Modalverben ở thì hiện tại (Präsens)
Ngôi | können (có thể) | dürfen (được phép) | müssen (phải) | sollen (nên) | wollen (muốn) | mögen (thích) | möchten (muốn - lịch sự) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ich | kann | darf | muss | soll | will | mag | möchte |
Du | kannst | darfst | musst | sollst | willst | magst | möchtest |
Er/sie/es | kann | darf | muss | soll | will | mag | möchte |
Wir | können | dürfen | müssen | sollen | wollen | mögen | möchten |
Ihr | könnt | dürft | müsst | sollt | wollt | mögt | möchtet |
Sie/sie | können | dürfen | müssen | sollen | wollen | mögen | möchten |
Lưu ý:
- Các động từ khuyết thiếu bất quy tắc ở ngôi ich, du, er/sie/es.
- Động từ chính luôn ở dạng nguyên mẫu (Infinitiv) và đặt cuối câu!
2. Chức năng và ví dụ của Modalverben
🔹 2.1. können (“có thể”)
Diễn tả khả năng hoặc khả năng thực hiện hành động.
Ví dụ:
-
Ich kann Deutsch sprechen. (Tôi có thể nói tiếng Đức.)
-
Kannst du mir helfen? (Bạn có thể giúp tôi không?)
🔹 2.2. dürfen (“được phép”)
Diễn tả sự cho phép hoặc cấm đoán.
Ví dụ:
-
Du darfst hier parken. (Bạn được phép đậu xe ở đây.)
-
Er darf nicht rauchen. (Anh ấy không được phép hút thuốc.)
🔹 2.3. müssen (“phải, cần”)
Diễn tả sự bắt buộc hoặc cần thiết.
Ví dụ:
-
Ich muss heute arbeiten. (Tôi phải làm việc hôm nay.)
-
Wir müssen die Hausaufgaben machen. (Chúng tôi phải làm bài tập về nhà.)
🔹 2.4. sollen (“nên”)
Diễn tả nghĩa vụ hoặc lời khuyên.
Ví dụ:
-
Du sollst mehr lernen. (Bạn nên học nhiều hơn.)
-
Soll ich mitkommen? (Tôi nên đi cùng không?)
🔹 2.5. wollen (“muốn”)
Diễn tả mong muốn hoặc ý định mạnh mẽ.
Ví dụ:
-
Ich will ins Kino gehen. (Tôi muốn đi xem phim.)
-
Was willst du essen? (Bạn muốn ăn gì?)
Lưu ý: "wollen" thể hiện mong muốn mạnh mẽ, quyết tâm hơn "möchten".
🔹 2.6. mögen (“thích”)
Diễn tả sở thích, sự yêu thích chung chung.
Ví dụ:
-
Ich mag Schokolade. (Tôi thích sô-cô-la.)
-
Magst du Musik? (Bạn thích nhạc không?)
🔹 2.7. möchten (“muốn” - lịch sự)
Diễn tả mong muốn một cách lịch sự.
Thường dùng trong nhà hàng, cửa hàng hoặc yêu cầu lịch sự.
Ví dụ:
-
Ich möchte einen Kaffee. (Tôi muốn một cốc cà phê.)
-
Möchtest du etwas essen? (Bạn muốn ăn gì đó không?)
Lưu ý: "möchten" là dạng Konjunktiv II của "mögen" và mang ý nghĩa lịch sự hơn "wollen".
3. Cấu trúc khi dùng Modalverben
Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Câu khẳng định | Chủ ngữ + Modalverb (chia) + động từ chính (Infinitiv) | Ich kann Deutsch sprechen. |
Câu phủ định | Chủ ngữ + Modalverb (chia) + nicht + động từ chính | Er darf hier nicht rauchen. |
Câu nghi vấn | Modalverb (chia) + Chủ ngữ + động từ chính | Kannst du mir helfen? |
📌 Mẹo nhớ nhanh:
- Động từ khuyết thiếu luôn đứng thứ 2 trong câu.
- Động từ chính luôn ở cuối câu và ở dạng nguyên mẫu (Infinitiv).
🎯 5. Tổng Kết
- Modalverben giúp diễn tả khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ, mong muốn và sở thích.
- Luôn đi kèm với động từ chính ở dạng nguyên mẫu (Infinitiv).
- Nhớ chia Modalverben theo bảng và đặt đúng vị trí trong câu!
📌 Mẹo học nhanh:
- Dùng "möchten" thay vì "wollen" khi muốn lịch sự.
- Nhớ bảng chia Modalverben để sử dụng chính xác!